Có 2 kết quả:
脑下垂体 nǎo xià chuí tǐ ㄋㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧˇ • 腦下垂體 nǎo xià chuí tǐ ㄋㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧˇ
nǎo xià chuí tǐ ㄋㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pituitary glands (at the base of the skull)
Bình luận 0
nǎo xià chuí tǐ ㄋㄠˇ ㄒㄧㄚˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pituitary glands (at the base of the skull)
Bình luận 0